Ga Tàu điện ngầm Daegu tuyến 3

[1][2]

Số
Ga
Tên GaChuyển tuyếnKhoảng cách
ga
Tổng
khoảng cách
Vị trí
RomanizedHangulHanjabằng km
301 Trung tâm y tế KNU[* 1]칠곡경대병원漆谷慶大病院0.00.0DaeguQuận Bắc
302 Hakjeong학정鶴亭0.80.8
303 Palgeo
(NAQS–KOSTAT)[* 2]
팔거
(국립농관원·통계청)
八居
(國立農質院·統計廳)
0.81.6
304 Dongcheon동천東川0.72.3
305 Chilgok칠곡漆谷0.83.1
306 Guam
(Cao đẳng Khoa học - Y tế)
구암
(과학대·보건대입구)
鳩岩
(科學大·保健大入口)
0.73.8
307 Taejeon태전太田0.74.5
308 Maecheon매천梅川0.95.4
309 Chợ Maecheon매천농수산물시장梅川農水産物市場1.16.5
310 Paldal팔달八達0.87.3
311 Khu công nghiệp공단工團0.98.2
312 Manpyeong만평萬坪0.89.0
313 Chợ Paldal팔달시장八達市場0.69.6Quận Tây
314 Wondae원대院岱0.610.2
315 Văn phòng Buk-gu북구청北區廳0.811.0
316 Công viên Dalseong달성공원達城公園1.012.0Quận Trung
317 Chợ Seomun
(Trung tâm Y tế Dongsan)
서문시장
(동산병원)
西門市場
(東山病院)
0.712.7
318 Sinnam신남新南0.713.4
319 Namsan
(Giao lộ Keimyung)
남산
(계명네거리)
南山
(啓明네거리)
0.814.2
320 Myeongdeok
(28 tháng 2)[* 3]
명덕
(2·28민주운동기념회관)
明德
(2·28民主運動紀念會館)
0.614.8
321 Geondeulbawi건들바위건들바위0.915.7Quận Nam
322 Daebonggyo대봉교大鳳橋0.716.4
323 Chợ Suseong수성시장壽城市場0.817.2Suseong-gu
324 Sân vận động Suseong-gu수성구민운동장입구壽城區民運動場入口1.018.2
325 Khu vui chơi thiếu nhi어린이회관어린이會館0.819.0
326 Hwanggeum황금黃金0.719.7
327 Suseongmot
(TBC)[* 4]
수성못
(TBC)
壽城못
(大邱放送)
0.820.5
328 Jisan지산池山1.221.7
329 Beommul범물凡勿0.822.5
330 Yongji용지龍池0.723.2
  1. Trung tâm Y tế Đại học Quốc gia Kyungpook
  2. Dịch vụ quản lý chất lượng sản phẩm nông nghiệp quốc gia – Văn phòng thống kê quốc gia Hàn Quốc
  3. 28 tháng 2 Hội trường Phong trào Dân chủ
  4. Tập đoàn truyền thông Taegu